ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bệnh viện" 1件

ベトナム語 bệnh viện
button1
日本語 病院(北部)
例文 kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện
病院で定期健康診断を受ける
マイ単語

類語検索結果 "bệnh viện" 3件

ベトナム語 bệnh viện đa khoa
日本語 総合病院
マイ単語
ベトナム語 giám đốc bệnh viện
日本語 院長
マイ単語
ベトナム語 phó giám đốc bệnh viện
日本語 副院長
マイ単語

フレーズ検索結果 "bệnh viện" 5件

chỉ đường đến bệnh viện
病院までの道を教える
đây la bệnh viện lớn thứ tư
ここは4番目に大きいな病院である
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện
病院で定期健康診断を受ける
đi bệnh viện mỗi tháng một lần để trị bệnh
治療のため、1か月に1回病院を通う
Ngày mai tôi đi bệnh viện thăm bạn
明日病院にお見舞いに行く
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |