ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bệnh viện" 1件

ベトナム語 bệnh viện
button1
日本語 病院(北部)
例文
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện
病院で定期健康診断を受ける
マイ単語

類語検索結果 "bệnh viện" 3件

ベトナム語 bệnh viện đa khoa
button1
日本語 総合病院
例文
Ông ấy nhập viện ở bệnh viện đa khoa.
彼は総合病院に入院する。
マイ単語
ベトナム語 giám đốc bệnh viện
button1
日本語 院長
例文
Giám đốc bệnh viện gặp bệnh nhân.
院長は患者に会う。
マイ単語
ベトナム語 phó giám đốc bệnh viện
button1
日本語 副院長
例文
Phó giám đốc bệnh viện kiểm tra phòng khám.
副院長は診療室を確認する。
マイ単語

フレーズ検索結果 "bệnh viện" 11件

chỉ đường đến bệnh viện
病院までの道を教える
đây la bệnh viện lớn thứ tư
ここは4番目に大きいな病院である
kiểm tra sức khoẻ định kỳ ở bệnh viện
病院で定期健康診断を受ける
đi bệnh viện mỗi tháng một lần để trị bệnh
治療のため、1か月に1回病院を通う
Ông ấy nhập viện ở bệnh viện đa khoa.
彼は総合病院に入院する。
Giám đốc bệnh viện gặp bệnh nhân.
院長は患者に会う。
Phó giám đốc bệnh viện kiểm tra phòng khám.
副院長は診療室を確認する。
Ngày mai tôi đi bệnh viện thăm bạn
明日病院にお見舞いに行く
Tôi phải đi bệnh viện để khám.
病院へ行って診察を受ける。
Nạn nhân đã được đưa vào bệnh viện.
被害者は病院に運ばれた。
Bệnh viện có nhiều bệnh nhi.
病院には多くの小児患者がいる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |